DetailController

Nếp Tan Tú Lệ vươn tầm số: Chuyển mình từ đặc sản vùng cao thành biểu tượng số hóa nông sản Việt

Nếp Tan Tú Lệ - giống nếp trứ danh vùng cao Tây Bắc không chỉ nổi bật bởi hương vị đặc biệt mà còn mang trong mình giá trị văn hóa, tinh thần của người Thái ở Yên Bái. Trước những thách thức của thị trường hiện đại, chuyển đổi số đang mở ra một con đường mới cho hạt nếp này, không chỉ để phát triển kinh tế mà còn gìn giữ và lan tỏa một di sản sống. Bài viết đề xuất các giải pháp cụ thể, sáng tạo nhằm hiện thực hóa hành trình số hóa sản phẩm Nếp Tan, từ truy xuất nguồn gốc, kể chuyện thương hiệu, mở rộng phân phối đến xây dựng cộng đồng yêu nếp trên không gian mạng.

Nếp Tan Tú Lệ - Di sản chờ chuyển mình trong thời đại số

Chuyến công tác vùng cao năm ấy để lại trong tôi dấu ấn khó phai về món xôi nếp Tan Tú Lệ – thứ hạt ngọc của núi rừng Tây Bắc dẻo thơm, ngọt bùi, thấm đượm tình đất tình người. Nhưng Nếp Tan không chỉ là nguyên liệu của ẩm thực; đó còn là biểu tượng sống động của thung lũng Tú Lệ, nơi người Thái gìn giữ và truyền đời kỹ thuật canh tác, gắn bó máu thịt với ruộng bậc thang và từng mùa lúa chín vàng.


 

Vinh dự đạt chứng nhận OCOP 4 sao là một bước tiến quan trọng, nhưng chưa đủ để Nếp Tan bước ra khỏi không gian địa phương. Quy mô sản xuất nhỏ lẻ, phương thức canh tác thủ công, thiếu công cụ tiếp thị hiện đại khiến sản phẩm chưa đến được với thị trường rộng lớn – nhất là thế hệ tiêu dùng trẻ, yêu cầu cao về minh bạch thông tin và trải nghiệm sản phẩm. Chính lúc này, chuyển đổi số không chỉ là một giải pháp, mà là con đường tất yếu để bảo tồn – phát huy – và thương mại hóa giá trị của Nếp Tan một cách bền vững và sáng tạo.

Chuyển đổi số - Cầu nối giữa di sản và tương lai

Chuyển đổi số cho Nếp Tan Tú Lệ cần được hiểu không đơn thuần là áp dụng công nghệ, mà là “số hóa” giá trị và tâm huyết của người làm nông. Đầu tiên, cần triển khai truy xuất nguồn gốc minh bạch thông qua mã QR, ứng dụng cảm biến IoT và công nghệ blockchain. Khi quét mã, khách hàng sẽ thấy không chỉ nơi sản xuất, mà còn là khuôn mặt người nông dân, cánh đồng, quy trình canh tác, các thông số về môi trường gieo trồng. Đây là cách biến từng hạt gạo thành câu chuyện có thật – một dạng “nhật ký sống” tạo dựng niềm tin và khơi gợi cảm xúc người tiêu dùng.


 

Song song đó, câu chuyện văn hóa của Nếp Tan phải được kể bằng ngôn ngữ của thời đại: mạng xã hội, video ngắn, website tương tác. Một trang web không chỉ bán hàng mà trở thành “bảo tàng số” về Nếp Tan với ảnh đẹp, bài viết, công thức nấu ăn và chia sẻ từ cộng đồng. Những video TikTok về công đoạn đồ xôi, livestream nấu ăn giữa ruộng lúa, hay phản hồi thật từ KOLs ẩm thực sẽ lan tỏa sức hút của sản phẩm. Quảng cáo số cũng cần cá nhân hóa, nhắm trúng nhóm khách hàng yêu thực phẩm sạch, gắn bó với giá trị truyền thống.


 

Về phân phối, sản phẩm cần “lên sàn” mạnh mẽ không chỉ các sàn thương mại điện tử lớn, mà cả những nền tảng chuyên biệt về đặc sản vùng miền. Cùng với đó là đầu tư vào logistics thông minh, nhất là với các dòng sản phẩm chế biến như cốm, đảm bảo chất lượng vận chuyển lạnh, giao hàng nhanh toàn quốc. Nét độc đáo có thể nằm ở việc kết hợp du lịch số: khách mua Nếp Tan từ lúc đặt tour đến Yên Bái, hoặc sau khi kết thúc chuyến đi, vẫn có thể giữ mãi hương vị nơi họ từng ghé qua.

Cuối cùng, không thể thiếu cộng đồng, yếu tố tạo nên sức sống lâu dài. Một nhóm Facebook cho người yêu nếp, chia sẻ công thức, hình ảnh món ăn, góp ý sản phẩm sẽ biến khách hàng thành đại sứ thương hiệu. Việc tích hợp chatbot AI chăm sóc khách hàng, khảo sát trực tuyến để cải tiến sản phẩm cũng là hướng đi cần thiết cho hành trình chuyên nghiệp hóa trải nghiệm tiêu dùng.

Thuận lợi - khó khăn và định hướng phát triển

Nếp Tan Tú Lệ đang có nền tảng vững chắc: chất lượng sản phẩm vượt trội, thương hiệu đã được chứng nhận OCOP, và sự quan tâm từ các cấp chính quyền, người tiêu dùng, lẫn giới truyền thông. Ngoài ra, sự bùng nổ của các nền tảng số, công nghệ truy xuất nguồn gốc, thương mại điện tử và truyền thông mạng xã hội tạo điều kiện thuận lợi để “đưa nếp lên mây”.

Tuy nhiên, thách thức không nhỏ. Cơ sở hạ tầng kỹ thuật số tại địa phương còn hạn chế; nhận thức và kỹ năng số của người dân, đặc biệt là nông dân vùng cao cần thời gian để đào tạo và thích nghi. Chi phí đầu tư cho nền tảng công nghệ, logistics chuyên biệt hay marketing số cũng không hề nhỏ, đòi hỏi sự hỗ trợ từ Nhà nước, doanh nghiệp, và các dự án hợp tác công – tư.


 

Về định hướng phát triển, cần xem chuyển đổi số là một chiến lược toàn diện, gắn với bảo tồn văn hóa và phát triển sinh kế bền vững. Trong đó, Nhà nước đóng vai trò kiến tạo hạ tầng và cơ chế hỗ trợ; các tổ chức, chuyên gia công nghệ hỗ trợ kỹ thuật; còn người dân chính là chủ thể trung tâm. Chúng ta không chỉ cần số hóa sản phẩm, mà phải số hóa cả giá trị văn hóa, trải nghiệm khách hàng và niềm tin tiêu dùng.

Nếp Tan Tú Lệ - từ một hạt gạo đặc sản vùng cao đang đứng trước cơ hội trở thành biểu tượng cho sự giao thoa giữa di sản và công nghệ. Hành trình chuyển đổi số, nếu được thực hiện bài bản, sẽ không chỉ giúp Nếp Tan vươn ra thị trường toàn quốc và quốc tế, mà còn góp phần tái định vị thương hiệu nông sản Việt trong thời đại mới. Đó là con đường để những gì thơm ngon, tử tế và truyền thống không bị mai một, mà sống mãi trong lòng thế giới số theo một cách đầy bản sắc và tự hào.

Ths. Nguyễn Ngọc Tâm
Cục Quản lý và Phát triển thị trường trong nước

ViewLink

Chi Cục Quản lý thị trường
Chi Cục QLTT tỉnh Thái Bình
Chi Cục QLTT tỉnh Kiên Giang
Chi Cục QLTT tỉnh Kon Tum
Chi Cục QLTT tỉnh Khánh Hoà
Chi Cục QLTT tỉnh Hoà Bình
Cục QLTT tỉnh Bình Dương
Chi Cục QLTT tỉnh Hậu Giang
Chi Cục QLTT TP. Hải Phòng
Chi Cục QLTT tỉnh Quảng Ninh
Chi Cục QLTT tỉnh Lai Châu
Chi Cục QLTT tỉnh Điện Biên
Chi Cục QLTT tỉnh Sóc Trăng
Chi Cục QLTT tỉnh Thanh Hoá
Chi Cục QLTT tỉnh Bắc Kạn
Chi Cục QLTT tỉnh Cao Bằng
Chi Cục QLTT tỉnh Quảng Trị
Chi Cục QLTT tỉnh Quảng Ngãi
Chi Cục QLTT tỉnh Phú Yên
Chi Cục QLTT tỉnh Quảng Bình
Chi Cục QLTT tỉnh Hà Nam
Chi Cục QLTT tỉnh Ninh Bình
Chi Cục QLTT TP. Hồ Chí Minh
Chi Cục QLTT tỉnh An Giang
Chi Cục QLTT tỉnh Gia Lai
Chi Cục QLTT tỉnh Đồng Nai
Chi Cục QLTT tỉnh Cà Mau
Chi Cục QLTT tỉnh Đồng Tháp
Chi Cục QLTT tỉnh Đắk Nông
Chi Cục QLTT tỉnh Hà Tĩnh
Chi Cục QLTT tỉnh Hải Dương
Chi Cục QLTT tỉnh Đắk Lắk
Chi Cục QLTT TP Cần Thơ
Chi Cục QLTT tỉnh Bình Thuận
Chi Cục QLTT tỉnh Bạc Liêu
Chi Cục QLTT tỉnh Bình Phước
Chi Cục QLTT tỉnh Bắc Ninh
Chi Cục QLTT tỉnh Bến Tre
Chi Cục QLTT tỉnh Bình Định
Chi Cục QLTT tỉnh Phú Thọ
Chi Cục QLTT tỉnh Quảng Nam
Chi Cục QLTT tỉnh Ninh Thuận
Chi Cục QLTT tỉnh Nghệ An
Chi Cục QLTT tỉnh Long An
Chi Cục QLTT tỉnh Lâm Đồng
Chi Cục QLTT tỉnh Lào Cai
Chi Cục QLTT tỉnh Hà Giang
Chi Cục QLTT tỉnh Yên Bái
Chi Cục QLTT tỉnh Sơn La
Chi Cục QLTT tỉnh Hưng Yên
Chi cục QLTT tỉnh Vĩnh Long
Chi cục QLTT Thành phố Huế
Chi Cục QLTT tỉnh BR - VT
Chi Cục QLTT tỉnh Nam Định
Chi Cục QLTT tỉnh Trà Vinh
Chi Cục QLTT tỉnh Tuyên Quang
Chi Cục QLTT tỉnh Lạng Sơn
Chi Cục QLTT tỉnh Tiền Giang
Chi Cục QLTT tỉnh Tây Ninh
Chi Cục QLTT tỉnh Thái Nguyên
Chi Cục QLTT TP. Đà Nẵng
Chi Cục QLTT tỉnh Bắc Giang
Chi cục QLTT TP. Hà Nội
Chi cục QLTT tỉnh Vĩnh Phúc